Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nervousness




nervousness
['nə:vəsnis]
Cách viết khác:
nervosity
[nə:'vɔsiti]
danh từ
tính nóng nảy; sự bực dọc, sự bồn chồn
trạng thái hốt hoảng, trạng thái bối rối
sức mạnh, khí lực


/'nə:vəsnis/ (nervosity) /nə:'vɔsiti/

danh từ
tính nóng nảy; sự bực dọc, sự bồn chồn
trạng thái hốt hoảng, trạng thái bối rối
sức mạnh, khí lực

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.