Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
neurosurgical




neurosurgical
[,njuərou'sə:dʒikəl]
tính từ
(y học) (thuộc) khoa giải phẫu thần kinh


/,njuərou'sə:dʤikəl/

tính từ
(y học) (thuộc) khoa giải phẫu thần kinh

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.