Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
neutrality




neutrality
[nju:'træliti]
danh từ
tính chất trung lập; thái độ trung lập
(hoá học) trung tính


/nju:'træliti/

danh từ
tính chất trung lập; thái độ trung lập
(hoá học) trung tính

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.