Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nicely




nicely
['naisli]
phó từ
thú vị, dễ chịu, hay hay
xinh
tỉ mỉ, câu nệ, khó tính, khảnh
sành sỏi; tinh vi, tế nhị


/'naisli/

phó từ
thú vị, dễ chịu, hay hay
xinh
tỉ mỉ, câu nệ, khó tính, khảnh
sành sỏi; tinh vi, tế nhị

Related search result for "nicely"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.