Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nightstick





danh từ
gậy tuần đêm (của cảnh sát)



nightstick
[naitstik]
danh từ
gậy tuần đêm (của cảnh sát)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.