Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nitty




nitty
['niti]
tính từ
lắm trứng chấy, lắm trứng rận


/'niti/

tính từ
lắm trứng chấy, lắm trứng rận

Related search result for "nitty"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.