Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
noisiness




noisiness
['nɔizinis]
danh từ
sự ồn ào, sự om sòm, sự huyên náo
(nghĩa bóng) tính chất loè loẹt, tính chất sặc sỡ (màu sắc...); tính chất đao to búa lớn (văn)



tính ồn

/'nɔizinis/

danh từ
sự ồn ào, sự om sòm, sự huyên náo
(nghĩa bóng) tính chất loè loẹt, tính chất sặc sỡ (màu sắc...); tính chất đao to búa lớn (văn)

Related search result for "noisiness"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.