Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nomenclator




nomenclator
['noumenkleitə]
danh từ
nhà nghiên cứu đặt tên gọi, nhà danh pháp
(từ cổ,nghĩa cổ) (La mã) người xướng danh các vị khách (trong các buổi tiếp tân); người chỉ dẫn chỗ ngồi cho khách (trong các buổi tiệc tùng)


/'noumenkleitə/

danh từ
nhà nghiên cứu đặt têm gọi, nhà danh pháp
(từ cổ,nghĩa cổ) (La mã) người xướng danh các vị khách (trong các buổi tiếp tân); người chỉ dẫn chỗ ngồi cho khách (trong các buổi tiệc tùng)

Related search result for "nomenclator"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.