Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
non-completion




non-completion
[,nɔn kəm'pli:∫n]
danh từ
sự không hoàn thành, sự không thi hành


/'nɔnkəm'pli:ʃn/

danh từ
sự không hoàn thành, sự không thi hành

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.