Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
non-synchronized




non-synchronized
[,nɔn 'siηkrənaizd]
tính từ
không được làm đồng bộ; không khớp tiếng; không phối hợp


/'nɔn'siɳkrənaizd/

tính từ
không được làm đồng bộ; không khớp tiếng; không phối hợp

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.