Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nosh




nosh
[nɔ∫]
danh từ
quà vặt, món ăn vặt
nội động từ
ăn quà vặt; hay ăn vặt


/nɔʃ/

danh từ
quà vặt, món ăn vặt

nội động từ
ăn quà vặt; hay ăn vặt

Related search result for "nosh"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.