Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nugget





nugget
['nʌgit]
danh từ
vàng cục tự nhiên; quặng vàng
(Uc) người vạm vỡ; con vật khoẻ chắc


/'nʌgit/

danh từ
vàng cục tự nhiên; quặng vàng
(Uc) người vạm vỡ; con vật khoẻ chắc

Related search result for "nugget"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.