Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nutrient




nutrient
['nju:triənt]
tính từ
bổ, dinh dưỡng, dùng làm chất nuôi dưỡng
danh từ
chất dinh dưỡng, chất nuôi dưỡng


/'nju:triənt/

tính từ
bổ, dinh dưỡng, dùng làm chất nuôi dưỡng

danh từ
chất dinh dưỡng, chất nuôi dưỡng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nutrient"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.