Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nympho




nympho
['nimfou]
danh từ
(từ lóng) người đàn bà cuồng dâm


/'nimfou/

danh từ
(từ lóng) người đàn bà cuồng dâm

Related search result for "nympho"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.