Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nymphomaniac




nymphomaniac
[,nimfə'meiniæk]
danh từ
(y học) chứng cuồng dâm (của đàn bà)
(y học) người đàn bà cuồng dâm
tính từ
Cách viết khác:
nymphomaniacal
[,nimfə'meiniækəl]
(y học) cuồng dâm (đàn bà)


/,nimfə'meiniæk/

danh từ
(y học) chứng cuồng dâm (của đàn bà)
(y học) người đàn bà cuồng dâm

tính từ (nymphomaniacal) /,nimfə'meiniækəl/
(y học) cuồng dâm (đàn bà)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nymphomaniac"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.