Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
obconical




obconical
[ɔb'kɔnikəl]
tính từ
(thực vật học) hình nón ngược


/ɔb'kɔnikəl/

tính từ
(thực vật học) hình nón ngược

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.