Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
obcordate




obcordate
[ɔb'kɔ:dit]
tính từ
(thực vật học) hình tim ngược


/ɔb'kɔ:dit/

tính từ
(thực vật học) hình tim ngược

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.