Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
obdurate




obdurate
['ɔbdjurit]
tính từ
cứng rắn, sắt đá, không lay chuyển
ngoan cố, cứng đầu cứng cổ, bướng bỉnh


/'ɔbdjurit/

tính từ
cứng rắn, sắt đá, không lay chuyển
ngoan cố, cứng đầu cứng cổ, bướng bỉnh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "obdurate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.