Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
obfuscation




obfuscation
[,ɔbfʌs'kei∫n]
danh từ
sự làm đen tối (đầu óc), sự làm ngu muội
sự làm hoang mang, sự làm bối rối


/,ɔbfʌs'keiʃn/

danh từ
sự làm đen tối (đầu óc), sự làm ngu muội
sự làm hoang mang, sự làm bối rối

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.