Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oblate




oblate
['ɔbleit]
danh từ
(tôn giáo) người tu cống hiến hết tài sản cho tôn giáo
tính từ
(toán học) dẹt (hình cầu)
The earth is an oblate sphere
Quả đất là một hình cầu dẹt hai đầu



dẹt

/'ɔbleit/

danh từ
(tôn giáo) người tu hiểu hết tài sản cho tôn giáo

tính từ
(toán học) dẹt (hình cầu)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "oblate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.