obnoxious 
obnoxious | [əb'nɔk∫əs] |  | tính từ | | |  | rất khó chịu, đáng ghét, ghê tởm | | |  | obnoxious smell | | | mùi khó chịu | | |  | (từ hiếm,nghĩa hiếm) độc | | |  | obnoxious gas | | | hơi độc |
/əb'nɔkʃəs/
tính từ
khó chịu, đáng ghét, ghê tởm obnoxious smell mùi khó chịu
(từ hiếm,nghĩa hiếm) độc obnoxious gas hơi độc
|
|