Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
obstacle





obstacle
['ɒbstəkl]
danh từ
sự cản trở, sự trở ngại
chướng ngại vật; vật trở ngại
Obstacles on the racecourse
Những vật chướng ngại trên đường chạy đua



(cơ học) sự trở ngại

/'ɔbstəkl/

danh từ
vật chướng ngại, trở lực
sự cản trở, sự trở ngại

Related search result for "obstacle"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.