Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
obtrusive




obtrusive
[əb'tru:siv]
tính từ
để ép buộc, để tống ấn; có tính chất tống ấn
làm phiền, quấy rầy, khó chịu
an obtrusive visitor
người khách đến quấy rầy


/əb'tru:siv/

tính từ
để ép buộc, để tống ấn; có tính chất tống ấn
làm phiền, quấy rầy, khó chịu
an obtrusive visitor người khách đến quấy rầy

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "obtrusive"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.