Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ocean lane




ocean+lane
['əʊ∫n'lein]
danh từ
đường tàu biển, đường hàng hải
the ocean lanes are always busy
các đường hàng hải luôn luôn nhộn nhịp


/'ouʃn'lein/

danh từ
đường tàu biển

Related search result for "ocean lane"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.