Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oceanic




oceanic
[,əʊ∫i'ænik]
tính từ
(thuộc) đại dương, (thuộc) biển; như đại dương; như biển
an oceanic survey
một cuộc nghiên cứu đại dương


/,ouʃi'ænik/

tính từ
(thuộc) đại dương, (thuộc) biển; như đại dương; như biển
(thuộc) châu Đại dương

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "oceanic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.