Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
octangle




octangle
Xem octagon


/'ɔktəgən/

danh từ (octangle) /'ɔktæɳgl/
(toán học) hình tám cạnh, hình bát giác

tính từ
(toán học) tám cạnh, bát giác

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.