Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
octet




octet
[ɒk'tet]
Cách viết khác:
octette
[ɒk'tet]
danh từ
(âm nhạc) bộ tám; bài hát choi bộ tám, bài nhạc cho bộ tám
như octave


/ɔk'tet/ (octette) /ɔk'tet/

danh từ
(âm nhạc) bộ tám; bài hát choi bộ tám, bài nhạc cho bộ tám
nhóm tám câu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "octet"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.