Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
offal




offal
[offal]
danh từ
đồ vứt đi, đồ bỏ di, đồ thừa
rác rưởi
cá rẻ tiền
(số nhiều) cám, tấm, bổi; cặn bã
những phần cắt bỏ (của con vật (như) ruột, đầu, đuôi...)
thịt thối rữa; thú vật chết thối
(định ngữ) tồi, loại kém
offal milk
sữa loại tồi
offal wheat
lúa mì loại kém


/offal/

danh từ
đồ vứt đi, đồ bỏ di, đồ thừa
rác rưởi
cá rẻ tiền
(số nhiều) cám, tấm, bổi; cặn bã
những phần cắt bỏ (của con vật như ruột, đầu, đuôi...)
thịt thối rữa; thú vật chết thối
(định ngữ) tồi, loại kém
offal milk sữa loại tồi
offal wheat lúa mì loại kém

Related search result for "offal"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.