Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
offhanded




tính từ
an offhanded attitude một thái độ tự nhiên (không khách khí)



offhanded
[,ɔf'hændid]
tính từ
an offhanded attitude
một thái độ tự nhiên (không khách khí)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.