Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
olden




olden
['ouldən]
tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ), (văn học) xưa, ngày xưa, thuở xưa
in olden times/days
thời xưa/ngày xửa ngày xưa


/'ouldən/

tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ), (văn học) xưa, ngày xưa, thuở xưa
in olden day ngày xửa ngày xưa

ngoại động từ
làm cho già, làm cho yếu

nội động từ
già đi, yếu đi

Related search result for "olden"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.