Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
olympiad


/'ɔləpɔ'dri:də/

danh từ
thời kỳ bốn năm (giữa hai đại hội thể thao Ô-lim-pích, cổ Hy-lạp)
đại hội thể thao quốc tế Ô-lim-pích

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.