Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
omental




omental
[ou'mentl]
tính từ
(giải phẫu) (thuộc) màng nối


/ou'mentl/

tính từ
(giải phẫu) (thuộc) màng nối

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.