Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
opalize




opalize
['oupəlain]
ngoại động từ
làm có màu opan, làm có màu trắng đục, làm có màu trắng sữa


/'oupəlain/

ngoại động từ
làm có màu opan, làm có màu trắng đục, làm có màu trắng sữa

Related search result for "opalize"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.