Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
optician





optician
[ɔp'ti∫n]
danh từ
người làm và bán đồ quang học
chuyên gia nhãn khoa (như) ophthalmic optician


/ɔp'tiʃn/

danh từ
người làm đồ quang học
người bán đồ quang học

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.