Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
orbicular




orbicular
[ɔ:'bikjulə]
tính từ
hình cầu
tròn, theo đường tròn
(nghĩa bóng) hợp thành tổng thể


/ɔ:'bikjulə/

tính từ
hình cầu
tròn, theo đường tròn
(nghĩa bóng) hợp thành tổng thể

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "orbicular"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.