Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
orgasm




orgasm
['ɔ:gæzəm]
danh từ
tột đỉnh của khoái cảm tình dục; sự cực khoái
failure to achieve (an) orgasm
sự không đạt được cực điểm khoái lạc


/'ɔ:gæzm/

danh từ
lúc cực khoái (khi giao cấu)
tình trạng bị khích động đến cực điểm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "orgasm"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.