Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
orthodoxy




orthodoxy
['ɔ:θədɔksi]
danh từ
tính chất chính thống


/'ɔ:θədɔksi/

danh từ
tính chất chính thống

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "orthodoxy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.