Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
orthoptic




orthoptic
[ɔ:'θɔptik]
tính từ
(thuộc) sự nhìn bình thường; để nhìn bình thường



phương khuy

/ɔ:'θɔptik/

tính từ
(thuộc) sự nhìn bình thường; để nhìn bình thường

Related search result for "orthoptic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.