Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oscillatory




oscillatory
['ɔsilətəri]
tính từ
lung lay, lúc lắc
(kỹ thuật) dao động



dao động; chấn động

/'ɔsilətəri/

tính từ
lung lay, lúc lắc
(kỹ thuật) dao động

Related search result for "oscillatory"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.