Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oscular




oscular
['ɔskjulə]
tính từ
(giải phẫu) (thuộc) miệng
(đùa cợt) (thuộc) sự hôn hít
(toán học) mật tiếp


/'ɔskjulə/

tính từ
(giải phẫu) (thuộc) miệng
(đùa cợt) (thuộc) sự hôn hít
(toán học) mật tiếp

Related search result for "oscular"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.