Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
osteotomy




osteotomy
[,ɔsti'ɔtəmi]
danh từ
(y học) thủ thuật mở xương, thủ thuật đục xương


/,ɔsti'ɔtəmi/

danh từ
(y học) thủ thuật mở xương, thủ thuật đục xương

Related search result for "osteotomy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.