Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outdoorsy




outdoorsy
[aut'dɔ:zi]
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngoài trời
outdoorsy life
cuộc sống ngoài trời
thích sống ngoài trời (người)


/aut'dɔ:zi/

tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngoài trời
outdoorsy life cuộc sống ngoài trời
thích sống ngoài trời (người)

Related search result for "outdoorsy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.