Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outfighting




outfighting
[aut,faitiη]
danh từ
thuật đánh xa; sự đánh xa (trong môn quyền Anh)


/aut,faitiɳ/

danh từ
(thể dục,thể thao) thuật đánh xa; sự đánh xa (quyền Anh)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.