Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outgaze




outgaze
[aut'geiz]
ngoại động từ
nhìn (làm ai phải luống cuống)
nhìn xa hơn


/aut'geiz/

ngoại động từ
nhìn (làm ai phải luống cuống)
nhìn xa hơn

Related search result for "outgaze"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.