Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outjuggle




outjuggle
[aut'dʒʌgl]
ngoại động từ
làm trò tung hứng giỏi hơn (ai)


/aut'dʤʌgl/

ngoại động từ
làm trò tung hứng giỏi hơn (ai)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.