Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outman




outman
[aut'mæn]
ngoại động từ
đông người hơn, nhiều người hơn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có tính chất đàn ông hơn, có vẻ đàn ông hơn


/aut'mæn/

ngoại động từ
đông người hơn, nhiều người hơn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có tính chất đàn ông hơn, có vẻ tu mi nam tử hơn

Related search result for "outman"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.