Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outpatient




outpatient
[aut'pei∫nt]
danh từ
người đến bệnh viện để điều trị nhưng không nằm lại bệnh viện; bệnh nhân ngoại trú
if you don't require surgery, you can be treated as an outpatient
nếu anh không yêu cầu mổ, anh có thể được điều trị như một bệnh nhân ngoại trú


/'aut,peiʃənt/

danh từ
người bệnh ở ngoài, người bệnh ngoại trú

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.