Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outrival




outrival
[aut'raivəl]
ngoại động từ
vượt, hơn, thắng


/aut'raivəl/

ngoại động từ
vượt, hơn, thắng

Related search result for "outrival"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.