Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outsold




outsold
quá khứ và quá khứ phân từ của outsell


/aut'sel/

ngoại động từ outsold
bán được nhiều hơn; bán chạy hơn
được giá hơn

Related search result for "outsold"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.