Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overburden




overburden
[,ouvə'bə:dn]
ngoại động từ
bắt làm quá sức
chất quá nặng, đè nặng
overburdened with debts
nợ nần đè nặng


/,ouvə'bə:dn/

ngoại động từ
bắt làm quá sức
chất quá nặng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.